Động cơ Servo Delta ECM-A3L-C20602SS1
Động cơ Servo Delta ECM-A3L-C20602SS1 thuộc dòng Servo Delta ASDA-A3 công suất 200w 220 V có phanh nhỏ gọn tốc độ 3000 v/p độ phân giải cao lên đến 24 bit. Động cơ Delta ECM-A3L-C20602SS1 được điều khiển bởi driver ASD-A3-0421-L

Thông số kỹ thuật động cơ Servo ECM-A3L-C20602SS1
| Model động cơ | ECM-A3L-C20602SS1 |
| Công suất (kW) | 0,2 |
| Dòng điện định mức Rated torque (N-m)*1 | 0,64 |
| Momen lớn nhất Maximum torque (N-m) | 2,24 |
| Tốc độ định mức Rated speed (r/min) | 3000 |
| Tốc độ lớn nhất Maximum speed (r/min) | 6000 |
| Dòng điện định mức Rated current (Arms) | 1,45 |
| Dòng điện lớn nhất Maximum current (Arms) | 6,2 |
| Độ phân giải | Encoder tương đối 24 bit ~ 16,777,216 P/r |
| Điện trở phần ứng Armature resistance (Ohm) | 4,9 |
| Độ tự cảm phần ứng Armature inductance (mH) | 18,52 |
| Tiêu chuẩn cách nhiệt Insulation class | Class A (UL), Class B (CE) |
| Điện trở cách điện Insulation resistance | 100 MΩ, DC 500V above |
| Insulation strength | 1.8k Vac, 1 sec |
| Trọng lượng loại có phanh Weight (kg)(with brake) | 1,6 |
| Kích thước mm Trục S X bích LC x Lỗ Vít LA | 14 x 60 x 70 |
| Nhiệt độ vận hành Operating temperature (˚C) | 0℃ ~ 40℃ |
| Nhiệt độ bảo quản Storage temperature (˚C) | -10℃ ~ 80℃ |
| Độ ẩm vận hành Operating humidity | 20 to 90%RH (non-condensing) |
| Độ ẩm bảo quản Storage humidity | 20 to 90%RH (non-condensing) |
| Tiêu chuẩn bảo vệ IP Rating | IP65 ( khi sử dụng đầu jack chống nước hoăc khi sử dụng phớt chắn dầu lắp vào đầu trục |
| Bộ điều khiển Driver | ASD-A3-0221-L/M/E/F |


Bình luận